VN520


              

珠巢

Phiên âm : zhū cháo.

Hán Việt : châu sào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓女的住處。清.周之琦〈瑞鶴仙.柳絲征袂綰〉詞:「還看, 珠巢題字, 墨暈初乾。」


Xem tất cả...